miễn thuế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miễn thuế+
- exempt from taxes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miễn thuế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miễn thuế":
miễn thuế miễn thứ - Những từ có chứa "miễn thuế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 697